Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Restoration
/restə'rei∫n/
US
UK
Danh từ
the Restoration
thời kỳ Phục hồi đế chế (ở Anh năm 1660, với sự trở lại ngôi vua của Charles II)
a
Restoration
comedy
vở hài kịch thời Phục hồi đế chế
* Các từ tương tự:
restorationism
,
restorationist