Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
restive
/'restiv/
US
UK
Tính từ
bồn chồn, ngồi đứng không yên
another
hour
passed
and
the
crowd
grew
restive
một giờ nữa đi qua và quần chúng thêm bồn chồn
bất kham (ngựa)
* Các từ tương tự:
restively
,
restiveness