Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
resplendent
/ri'splendənt/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ)
chói lọi, rực rỡ, lộng lẫy
resplendent
in
a
new
suit
rực rỡ trong bộ quần áo mới
* Các từ tương tự:
resplendently