Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
resettle
/,ri:'setl/
US
UK
Động từ
tái định cư
resettle
war
refugees
in
Canada
tái định cư dân tị nạn chiến tranh ở Canada
* Các từ tương tự:
resettlement