Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rerun
/,ri:'rʌn/
US
UK
Động từ
(reran, rerun)
chiếu lại (phim); phát thanh lại (một chương trình…)
chạy lại (một cuộc chạy thi)
Danh từ
phim chiếu lại; chương trình phát lại
(nghĩa bóng) điều lặp lại (như trước đấy)