Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repartee
/ˌrɛpɚˈtiː/
/Brit ˌrɛpɑːˈtiː/
US
UK
noun
[noncount] :conversation in which clever statements and replies are made quickly
The
two
comedians
engaged
in
witty
repartee.