Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
renewal
/ri'nju:əl/
/ri'nu:əl/
US
UK
Danh từ
sự thay [mới], sự đổi mới
urban
renewal
sự thay các khu nhà lụp xụp, bằng nhà mới
sự làm lại, sự lại tiếp tục
the
renewal
of
negotiation
sự lại tiếp tục thương lượng
sự gia hạn
the
renewal
date
ngày tháng gia hạn (của thư viện cho mượn sách, của giấy phép…)