Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
REM
/ˈrɛm/
/ˌɑɚˌiːˈɛm/
US
UK
noun
[noncount] :rem sleep
* Các từ tương tự:
REM sleep
,
remain
,
remainder
,
remains
,
remake
,
remand
,
remand centre
,
remark
,
remarkable