Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rehabilitate
/ri:ə'biliteit/
US
UK
Động từ
phục hồi (cho ai, về sức khỏe, chức vị…)
rehabilitate
a
disgraced
former
leader
phục hồi chức vị cho một lãnh tụ trước đây đã bị giáng chức