Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reef
/ˈriːf/
US
UK
noun
plural reefs
[count] :a long line of rocks or coral or a high area of sand near the surface of the water in the ocean - see also barrier reef, coral reef
* Các từ tương tự:
reef knot
,
reefer