Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
redo
/ri:'du:/
US
UK
Động từ
(redid; redone)
làm lại
(khẩu ngữ) tu sửa; trang hoàng lại (gian phòng, ngôi nhà)
* Các từ tương tự:
redolence
,
redolent
,
redone
,
redouble
,
redoubt
,
redoubtable
,
redound
,
redox