Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
redeemable
/ri'di:məbl/
US
UK
Tính từ
có thể mua lại, có thể chuộc về
có thể chuộc lại, có thể bù lại
* Các từ tương tự:
Redeemable loan stock
,
Redeemable securities