Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rectitude
/ˈrɛktəˌtuːd/
/Brit ˈrɛktəˌtjuːd/
US
UK
noun
[noncount] formal :the quality of being honest and morally correct
No
one
questioned
his
moral
rectitude. [=
integrity
]