Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recession
US
UK
noun
The slowing of the economy led to a recession which soon deepened into a depression
set-back
(
economic
)
downturn
slump
decline
dip
depression