Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reassuring
/ri:ə'∫ɔ:rinŋ/
/ri:ə'∫ʊərinŋ/
US
UK
Tính từ
làm yên lòng, làm yên tâm
a
reassuring
word
một lời làm yên lòng
* Các từ tương tự:
reassuringly