Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reactivate
/ri:'æktiveit/
US
UK
Động từ
phục hồi [sự hoạt động], phục hoạt
reactivate
a
spacecraft's
defence
system
phục hồi hoạt động hệ thống phòng thủ của một tàu vũ trụ