Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ravish
/'rævi∫/
US
UK
Động từ
làm mê thích, làm say mê
he
was
ravished
by
her
beauty
anh ta mê [thich] sắc đẹp của cô ta
(cũ) hãm hiếp (phụ nữ)
* Các từ tương tự:
ravisher
,
ravishing
,
ravishingly
,
ravishment