Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
raving
/'reiviŋ/
US
UK
Tính từ
(thngữ)
nói điên loạn
a
raving
lunatic
người mất trí nói điên loạn
Phó từ
(khẩu ngữ)
hoàn toàn
you're
raving
mad
anh điên hoàn toàn rồi
* Các từ tương tự:
ravings