Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ravel
/'rævl/
US
UK
Động từ
(-ll-; Mỹ cũng -l-)
[làm] rối; thắt nút (chỉ…)
tuột ra (sợi đan…)
* Các từ tương tự:
ravelin
,
raveling