Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
raiser
/'reizə[r]/
US
UK
(tạo thành danh từ ghép)
người tổ chức, người gây nên; cái gây nên
fire-raisers
kẻ cố ý gây nên hỏa hoạn, kẻ đốt phá (nhà cửa)
a
curtain-raiser
tiết mục mở màn