Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rainy
/'reini/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
có mưa
the
rainy
season
mùa mưa
save (keep) something for a rainy day
dành dụm phòng khi túng thiếu