Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
radiator
/'reidieitə[r]/
US
UK
Danh từ
lò sưởi
(kỹ thuật) bộ tản nhiệt
this
car
has
a
fan-cooled
radiator
xe này có bộ tản nhiệt quạt