Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
radiation
/,reidi'ei∫n/
US
UK
Danh từ
sự bức xạ
(vật lý) bức xạ
radiations
emitted
by
an
X-ray
machine
bức xạ phát ra từ một máy X-quang
* Các từ tương tự:
radiation sickness
,
radiation-producing