Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
racial
/'rei∫l/
US
UK
Danh từ
[đặc trưng cho] chủng tộc;[do] chủng tộc
racial
minorities
những chủng tộc ít người
racial
discrimination
sự phân biệt chủng tộc
* Các từ tương tự:
racialism
,
racialist
,
racially