Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quieten
/'kwaiətn/
US
UK
Động từ
làm yên, làm cho lặng đi
quieten
a
screaming
baby
dỗ cho em bé đang kêu thét yên (nín) đi
quieten
somebody's
fears
làm yên nỗi sợ hãi của ai