Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quicken
/'kwikən/
US
UK
Động từ
[làm] nhanh hơn lên
we
quickened
our
steps
chúng tôi rảo bước
her
pace
quickened
bước đi của nó nhanh hơn lên
[làm cho] hoạt động lên
the
child
quickened
in
her
womb
cái thai động đậy (hoạt động) trong bụng chị ta