Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
puss
/pʊs/
US
UK
Danh từ
con mèo
cô gái hay vui đùa; cô gái đỏm dáng
she
is
a
sly
puss
cô ta là một cô gái hay vui đùa và ranh mãnh
* Các từ tương tự:
pussy
,
pussy cat
,
pussy willow
,
pussy-cat
,
pussyfoot
,
pussyfooter