Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
purify
/'pjʊərifai/
US
UK
Động từ
(-fied)
lọc sạch; làm trong, lọc trong
purified
salts
muối đã lọc sạch
an
air-purifying
plant
cây lọc trong không khí (ở nhà máy…)
gội sạch (tội lỗi); làm cho thanh khiết (linh hồn, đặc biệt là trong một lễ tôn giáo)