Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
punk
/pʌηk/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác punk rock) nhạc pâng
(cách viết khác punk rocker) chàng trai học đòi kiểu nhạc công pâng (mang dây chuyền kim loại, tóc nhuộm màu sáng…)
a
punk
hairstyle
kiểu tóc nhạc công pâng
(thuộc ngữ, nghĩa xấu) đồ bỏ đi, rác rưởi (vật, người)
* Các từ tương tự:
punk rock
,
punk rocker
,
punka
,
punkah
,
punker