Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
punitive
US
UK
adjective
A punitive expedition was sent there to quell the colonists' uprising
chastening
castigatory
disciplinary
retributive
punitory
retaliatory
correctional