Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
punctual
/ˈpʌŋkʧəwəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :arriving or doing something at the expected or planned time
The
trains
were
punctual.
a
punctual
employee