Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pummelling
/'pʌmliŋ/
US
UK
Danh từ
(số ít)
sự đấm dữ dội; sự đánh dữ dội
the
boxers
gave
each
other
a
terrific
pummelling
hai võ sĩ quyền Anh đấm nhau dữ dội
the
team
took
a
real
pummelling
in
their
last
march
(nghĩa bóng) đội tuyển bị thua một trận thật sự trong cuộc đấu vừa qua