Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prudery
/ˈpruːdəri/
US
UK
noun
[noncount] disapproving :the behavior or thinking of people who are too easily shocked or offended :prudish behavior or attitudes
sexual
prudery