Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
provisionless
/provisionless/
US
UK
Tính từ
không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống