Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
protracted
/protracted/
US
UK
Tính từ
kéo dài, bị kéo dài
a
protracted
debate
một cuộc tranh luận kéo dài
a
protracted
war
một cuộc chiến tranh kéo dài
* Các từ tương tự:
protractedly
,
protractedness