Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
prong
/ˈprɑːŋ/
US
UK
noun
plural prongs
[count] one of the long points of a fork or similar object :tine
one of the small metal parts of an electrical plug that fit into the holes in an outlet
* Các từ tương tự:
pronged
,
pronghorn