Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
proletariat
/prəʊli'teəriət/
US
UK
Danh từ
(the proletariat)
giai cấp vô sản
the
dictatorship
of
the
proletariat
nền chuyên chính [của giai cấp] vô sản
(sử học) tầng lớp vô sản (thời cổ La Mã)
* Các từ tương tự:
proletariate