Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
programming
US
UK
chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
automatic p. chương trình hoá tự động
computer p. lập chương trình cho máy tính
dynamic(al) p. quy hoạch động
linear p. quy hoạch tuyến tính
pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu
* Các từ tương tự:
Programming methods