Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
prognostic
/prɑgˈnɑːstɪk/
US
UK
adjective
always used before a noun
formal :relating to or used for making a judgment about what is going to happen in the future
prognostic
information
/
factors
/
signs
a
prognostic
weather
chart
* Các từ tương tự:
prognostication