Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
profiteer
/prɒfi'tiə[r]/
US
UK
Động từ
(nghĩa xấu)
lợi dụng để trục lợi (lúc có chiến tranh, có nạn đói…)
Danh từ
(nghĩa xấu)
kẻ trục lợi
* Các từ tương tự:
profiteering