Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prodigal
/'prɒdigl/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu) hoang phí, tiêu tiền vung phí
a
prodigal
house-keeping
sự quản lý gia đình hoang phí
(+ of) rộng rãi, hào phóng
prodigal
of
favours
ban ân huệ rộng rãi
the prodigal [son]
đứa con hoang toàng (trở về nhà)
the
prodigal
has
returned
!
đứa con hoang toàng đã về nhà!
* Các từ tương tự:
prodigalise
,
prodigality
,
prodigalize
,
prodigally