Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
Đồng nghĩa
probity
/ˈproʊbəti/
US
UK
noun
[noncount] formal :the quality of a person who is completely honest
a
person
of
probity