Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prickle
/'prikl/
US
UK
Danh từ
gai (trên thân cây, lá cây)
lông gai (của con nhím…)
cảm giác kim châm (trên da)
Động từ
châm vào, chọc vào; có cảm giác kim châm
the
woollen
cloth
prickles
[
my
skin
]
áo len châm vào da tôi�ể rắc muối)