Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
pretermit
/pri:tə'mit/
US
UK
Ngoại động từ
bỏ, bỏ qua, bỏ sót
bỏ bê, sao lãng
tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng
* Các từ tương tự:
pretermitter