Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
presage
/'presidʒ/
US
UK
Danh từ
điềm, triệu
linh cảm
Động từ
báo trước
those
clouds
presage
a
storm
những đám mây ấy báo trước một cơn bão
* Các từ tương tự:
presageful
,
presager