Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
preparatory
/pri'pærətri/
/pri'pærətɔ:ri/
US
UK
Tính từ
chuẩn bị; dự bị
preparatory
measures
biện pháp dự bị (dự phòng)
* Các từ tương tự:
preparatory school