Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
premier
/'premiə[r]/
/'pri:miər/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
nhất, đầu
take
[
the
] premier
place
đứng đầu, nhất
Danh từ
thủ tướng
* Các từ tương tự:
premiership