Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
premeditated
/pri:'mediteitd/
US
UK
Tính từ
có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm
a
murder
một vụ giết người có suy tính trước
* Các từ tương tự:
premeditatedly