Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
preferential
/,prefə'ren∫l/
US
UK
Tính từ
ưu đãi
preferential
tariffs
giá biểu thuế quan ưu đãi
give somebody (get) preferential treatment
ưu đãi ai (được ưu đãi)
* Các từ tương tự:
Preferential hiring
,
preferentialism
,
preferentialist
,
preferentially