Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pontifical
/pɒn'tifikl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] giáo hoàng
(thường thuộc ngữ) do giám mục (hồng y giáo chủ) hành lễ
(nghĩa xấu) như thể chỉ mình biết; như thể chỉ mình mình có ý kiến đúng
* Các từ tương tự:
pontificalia
,
pontifically